10 Đô-la Mỹ sang Franc Comoros

Đổi tiền USD sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 usd
4.556 kmf

1,000 USD = 455,6 KMF

Mid-market exchange rate at 13:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Franc Comoros
1 USD455.58200 KMF
5 USD2,277.91000 KMF
10 USD4,555.82000 KMF
20 USD9,111.64000 KMF
50 USD22,779.10000 KMF
100 USD45,558.20000 KMF
250 USD113,895.50000 KMF
500 USD227,791.00000 KMF
1000 USD455,582.00000 KMF
2000 USD911,164.00000 KMF
5000 USD2,277,910.00000 KMF
10000 USD4,555,820.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Đô-la Mỹ
1 KMF0.00220 USD
5 KMF0.01097 USD
10 KMF0.02195 USD
20 KMF0.04390 USD
50 KMF0.10975 USD
100 KMF0.21950 USD
250 KMF0.54875 USD
500 KMF1.09750 USD
1000 KMF2.19500 USD
2000 KMF4.39000 USD
5000 KMF10.97500 USD
10000 KMF21.95000 USD