10 nghìn Franc Comoros sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền KMF sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kmf
21,95 usd

1,000 KMF = 0,002195 USD

Mid-market exchange rate at 16:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Đô-la Mỹ
1 KMF0.00220 USD
5 KMF0.01098 USD
10 KMF0.02195 USD
20 KMF0.04390 USD
50 KMF0.10976 USD
100 KMF0.21951 USD
250 KMF0.54879 USD
500 KMF1.09757 USD
1000 KMF2.19514 USD
2000 KMF4.39028 USD
5000 KMF10.97570 USD
10000 KMF21.95140 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Franc Comoros
1 USD455.55100 KMF
5 USD2,277.75500 KMF
10 USD4,555.51000 KMF
20 USD9,111.02000 KMF
50 USD22,777.55000 KMF
100 USD45,555.10000 KMF
250 USD113,887.75000 KMF
500 USD227,775.50000 KMF
1000 USD455,551.00000 KMF
2000 USD911,102.00000 KMF
5000 USD2,277,755.00000 KMF
10000 USD4,555,510.00000 KMF