10 Franc Comoros sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền KMF sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kmf
0,02 usd

CF1,000 KMF = $0,002212 USD

Mid-market exchange rate at 06:31

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Đô-la Mỹ
1 KMF0.00221 USD
5 KMF0.01106 USD
10 KMF0.02212 USD
20 KMF0.04424 USD
50 KMF0.11060 USD
100 KMF0.22120 USD
250 KMF0.55301 USD
500 KMF1.10602 USD
1000 KMF2.21204 USD
2000 KMF4.42408 USD
5000 KMF11.06020 USD
10000 KMF22.12040 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Franc Comoros
1 USD452.07200 KMF
5 USD2,260.36000 KMF
10 USD4,520.72000 KMF
20 USD9,041.44000 KMF
50 USD22,603.60000 KMF
100 USD45,207.20000 KMF
250 USD113,018.00000 KMF
500 USD226,036.00000 KMF
1000 USD452,072.00000 KMF
2000 USD904,144.00000 KMF
5000 USD2,260,360.00000 KMF
10000 USD4,520,720.00000 KMF