Franc Comoros sang Rand Nam Phi

Đổi tiền KMF sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kmf
41,40 zar

1,000 KMF = 0,04140 ZAR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rand Nam Phi
1 KMF0.04140 ZAR
5 KMF0.20701 ZAR
10 KMF0.41402 ZAR
20 KMF0.82803 ZAR
50 KMF2.07009 ZAR
100 KMF4.14017 ZAR
250 KMF10.35043 ZAR
500 KMF20.70085 ZAR
1000 KMF41.40170 ZAR
2000 KMF82.80340 ZAR
5000 KMF207.00850 ZAR
10000 KMF414.01700 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Franc Comoros
1 ZAR24.15360 KMF
5 ZAR120.76800 KMF
10 ZAR241.53600 KMF
20 ZAR483.07200 KMF
50 ZAR1,207.68000 KMF
100 ZAR2,415.36000 KMF
250 ZAR6,038.40000 KMF
500 ZAR12,076.80000 KMF
1000 ZAR24,153.60000 KMF
2000 ZAR48,307.20000 KMF
5000 ZAR120,768.00000 KMF
10000 ZAR241,536.00000 KMF