Franc Comoros sang Yên Nhật

Đổi tiền KMF sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kmf
334 jpy

1,000 KMF = 0,3341 JPY

Mid-market exchange rate at 08:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Yên Nhật
1 KMF0.33415 JPY
5 KMF1.67074 JPY
10 KMF3.34148 JPY
20 KMF6.68296 JPY
50 KMF16.70740 JPY
100 KMF33.41480 JPY
250 KMF83.53700 JPY
500 KMF167.07400 JPY
1000 KMF334.14800 JPY
2000 KMF668.29600 JPY
5000 KMF1,670.74000 JPY
10000 KMF3,341.48000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Franc Comoros
100 JPY299.26800 KMF
1000 JPY2,992.68000 KMF
1500 JPY4,489.02000 KMF
2000 JPY5,985.36000 KMF
3000 JPY8,978.04000 KMF
5000 JPY14,963.40000 KMF
5400 JPY16,160.47200 KMF
10000 JPY29,926.80000 KMF
15000 JPY44,890.20000 KMF
20000 JPY59,853.60000 KMF
25000 JPY74,817.00000 KMF
30000 JPY89,780.40000 KMF