1 nghìn Đô-la Mỹ sang Franc Comoros

Đổi tiền USD sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
460.168 kmf

$1,000 USD = CF460,2 KMF

Mid-market exchange rate at 10:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Franc Comoros
1 USD460.16800 KMF
5 USD2,300.84000 KMF
10 USD4,601.68000 KMF
20 USD9,203.36000 KMF
50 USD23,008.40000 KMF
100 USD46,016.80000 KMF
250 USD115,042.00000 KMF
500 USD230,084.00000 KMF
1000 USD460,168.00000 KMF
2000 USD920,336.00000 KMF
5000 USD2,300,840.00000 KMF
10000 USD4,601,680.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Đô-la Mỹ
1 KMF0.00217 USD
5 KMF0.01087 USD
10 KMF0.02173 USD
20 KMF0.04346 USD
50 KMF0.10866 USD
100 KMF0.21731 USD
250 KMF0.54328 USD
500 KMF1.08656 USD
1000 KMF2.17312 USD
2000 KMF4.34624 USD
5000 KMF10.86560 USD
10000 KMF21.73120 USD