Leu Romania sang Franc Comoros

Đổi tiền RON sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
98.858 kmf

L1,000 RON = CF98,86 KMF

Mid-market exchange rate at 16:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Franc Comoros
1 RON98.85750 KMF
5 RON494.28750 KMF
10 RON988.57500 KMF
20 RON1,977.15000 KMF
50 RON4,942.87500 KMF
100 RON9,885.75000 KMF
250 RON24,714.37500 KMF
500 RON49,428.75000 KMF
1000 RON98,857.50000 KMF
2000 RON197,715.00000 KMF
5000 RON494,287.50000 KMF
10000 RON988,575.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Leu Romania
1 KMF0.01012 RON
5 KMF0.05058 RON
10 KMF0.10116 RON
20 KMF0.20231 RON
50 KMF0.50578 RON
100 KMF1.01156 RON
250 KMF2.52890 RON
500 KMF5.05780 RON
1000 KMF10.11560 RON
2000 KMF20.23120 RON
5000 KMF50.57800 RON
10000 KMF101.15600 RON