10 nghìn Krone Na Uy sang Franc Comoros

Đổi tiền NOK sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nok
417.321 kmf

kr1,000 NOK = CF41,73 KMF

Mid-market exchange rate at 18:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Franc Comoros
1 NOK41.73210 KMF
5 NOK208.66050 KMF
10 NOK417.32100 KMF
20 NOK834.64200 KMF
50 NOK2,086.60500 KMF
100 NOK4,173.21000 KMF
250 NOK10,433.02500 KMF
500 NOK20,866.05000 KMF
1000 NOK41,732.10000 KMF
2000 NOK83,464.20000 KMF
5000 NOK208,660.50000 KMF
10000 NOK417,321.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Krone Na Uy
1 KMF0.02396 NOK
5 KMF0.11981 NOK
10 KMF0.23962 NOK
20 KMF0.47925 NOK
50 KMF1.19812 NOK
100 KMF2.39624 NOK
250 KMF5.99060 NOK
500 KMF11.98120 NOK
1000 KMF23.96240 NOK
2000 KMF47.92480 NOK
5000 KMF119.81200 NOK
10000 KMF239.62400 NOK