Krone Na Uy sang Bảng Guernsey

Đổi tiền NOK sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
73,65 ggp

1,000 NOK = 0,07365 GGP

Mid-market exchange rate at 01:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Bảng Guernsey
1 NOK0.07365 GGP
5 NOK0.36825 GGP
10 NOK0.73651 GGP
20 NOK1.47301 GGP
50 NOK3.68254 GGP
100 NOK7.36507 GGP
250 NOK18.41268 GGP
500 NOK36.82535 GGP
1000 NOK73.65070 GGP
2000 NOK147.30140 GGP
5000 NOK368.25350 GGP
10000 NOK736.50700 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Krone Na Uy
1 GGP13.57760 NOK
5 GGP67.88800 NOK
10 GGP135.77600 NOK
20 GGP271.55200 NOK
50 GGP678.88000 NOK
100 GGP1,357.76000 NOK
250 GGP3,394.40000 NOK
500 GGP6,788.80000 NOK
1000 GGP13,577.60000 NOK
2000 GGP27,155.20000 NOK
5000 GGP67,888.00000 NOK
10000 GGP135,776.00000 NOK