Zloty Ba Lan sang Bảng Guernsey

Đổi tiền PLN sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
199,82 ggp

zł1,000 PLN = £0,1998 GGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Bảng Guernsey
1 PLN0.19982 GGP
5 PLN0.99908 GGP
10 PLN1.99816 GGP
20 PLN3.99632 GGP
50 PLN9.99080 GGP
100 PLN19.98160 GGP
250 PLN49.95400 GGP
500 PLN99.90800 GGP
1000 PLN199.81600 GGP
2000 PLN399.63200 GGP
5000 PLN999.08000 GGP
10000 PLN1,998.16000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Zloty Ba Lan
1 GGP5.00462 PLN
5 GGP25.02310 PLN
10 GGP50.04620 PLN
20 GGP100.09240 PLN
50 GGP250.23100 PLN
100 GGP500.46200 PLN
250 GGP1,251.15500 PLN
500 GGP2,502.31000 PLN
1000 GGP5,004.62000 PLN
2000 GGP10,009.24000 PLN
5000 GGP25,023.10000 PLN
10000 GGP50,046.20000 PLN