Leu Romania sang Bảng Guernsey

Đổi tiền RON sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
172,78 ggp

1,000 RON = 0,1728 GGP

Mid-market exchange rate at 16:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Bảng Guernsey
1 RON0.17278 GGP
5 RON0.86388 GGP
10 RON1.72775 GGP
20 RON3.45550 GGP
50 RON8.63875 GGP
100 RON17.27750 GGP
250 RON43.19375 GGP
500 RON86.38750 GGP
1000 RON172.77500 GGP
2000 RON345.55000 GGP
5000 RON863.87500 GGP
10000 RON1,727.75000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Leu Romania
1 GGP5.78787 RON
5 GGP28.93935 RON
10 GGP57.87870 RON
20 GGP115.75740 RON
50 GGP289.39350 RON
100 GGP578.78700 RON
250 GGP1,446.96750 RON
500 GGP2,893.93500 RON
1000 GGP5,787.87000 RON
2000 GGP11,575.74000 RON
5000 GGP28,939.35000 RON
10000 GGP57,878.70000 RON