100 Bảng Guernsey sang Leu Romania

Đổi tiền GGP sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ggp
583,06 ron

£1,000 GGP = L5,831 RON

Mid-market exchange rate at 04:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Leu Romania
1 GGP5.83064 RON
5 GGP29.15320 RON
10 GGP58.30640 RON
20 GGP116.61280 RON
50 GGP291.53200 RON
100 GGP583.06400 RON
250 GGP1,457.66000 RON
500 GGP2,915.32000 RON
1000 GGP5,830.64000 RON
2000 GGP11,661.28000 RON
5000 GGP29,153.20000 RON
10000 GGP58,306.40000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Bảng Guernsey
1 RON0.17151 GGP
5 RON0.85754 GGP
10 RON1.71508 GGP
20 RON3.43016 GGP
50 RON8.57540 GGP
100 RON17.15080 GGP
250 RON42.87700 GGP
500 RON85.75400 GGP
1000 RON171.50800 GGP
2000 RON343.01600 GGP
5000 RON857.54000 GGP
10000 RON1,715.08000 GGP