Bảng Guernsey sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền GGP sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
1.286,75 usd

£1,000 GGP = $1,287 USD

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Mỹ
1 GGP1.28675 USD
5 GGP6.43375 USD
10 GGP12.86750 USD
20 GGP25.73500 USD
50 GGP64.33750 USD
100 GGP128.67500 USD
250 GGP321.68750 USD
500 GGP643.37500 USD
1000 GGP1,286.75000 USD
2000 GGP2,573.50000 USD
5000 GGP6,433.75000 USD
10000 GGP12,867.50000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Guernsey
1 USD0.77715 GGP
5 USD3.88576 GGP
10 USD7.77152 GGP
20 USD15.54304 GGP
50 USD38.85760 GGP
100 USD77.71520 GGP
250 USD194.28800 GGP
500 USD388.57600 GGP
1000 USD777.15200 GGP
2000 USD1,554.30400 GGP
5000 USD3,885.76000 GGP
10000 USD7,771.52000 GGP