20 Bảng Guernsey sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền GGP sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ggp
24,95 usd

£1,000 GGP = $1,247 USD

Mid-market exchange rate at 12:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Mỹ
1 GGP1.24740 USD
5 GGP6.23700 USD
10 GGP12.47400 USD
20 GGP24.94800 USD
50 GGP62.37000 USD
100 GGP124.74000 USD
250 GGP311.85000 USD
500 GGP623.70000 USD
1000 GGP1,247.40000 USD
2000 GGP2,494.80000 USD
5000 GGP6,237.00000 USD
10000 GGP12,474.00000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Guernsey
1 USD0.80167 GGP
5 USD4.00834 GGP
10 USD8.01668 GGP
20 USD16.03336 GGP
50 USD40.08340 GGP
100 USD80.16680 GGP
250 USD200.41700 GGP
500 USD400.83400 GGP
1000 USD801.66800 GGP
2000 USD1,603.33600 GGP
5000 USD4,008.34000 GGP
10000 USD8,016.68000 GGP