1 nghìn Bảng Guernsey sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền GGP sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
1.283,95 usd

£1,000 GGP = $1,284 USD

Mid-market exchange rate at 14:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Mỹ
1 GGP1.28395 USD
5 GGP6.41975 USD
10 GGP12.83950 USD
20 GGP25.67900 USD
50 GGP64.19750 USD
100 GGP128.39500 USD
250 GGP320.98750 USD
500 GGP641.97500 USD
1000 GGP1,283.95000 USD
2000 GGP2,567.90000 USD
5000 GGP6,419.75000 USD
10000 GGP12,839.50000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Guernsey
1 USD0.77885 GGP
5 USD3.89423 GGP
10 USD7.78847 GGP
20 USD15.57694 GGP
50 USD38.94235 GGP
100 USD77.88470 GGP
250 USD194.71175 GGP
500 USD389.42350 GGP
1000 USD778.84700 GGP
2000 USD1,557.69400 GGP
5000 USD3,894.23500 GGP
10000 USD7,788.47000 GGP