10 nghìn Đô-la Mỹ sang Bảng Guernsey

Đổi tiền USD sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 usd
8.040,20 ggp

1,000 USD = 0,8040 GGP

Mid-market exchange rate at 20:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Guernsey
1 USD0.80402 GGP
5 USD4.02010 GGP
10 USD8.04020 GGP
20 USD16.08040 GGP
50 USD40.20100 GGP
100 USD80.40200 GGP
250 USD201.00500 GGP
500 USD402.01000 GGP
1000 USD804.02000 GGP
2000 USD1,608.04000 GGP
5000 USD4,020.10000 GGP
10000 USD8,040.20000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Mỹ
1 GGP1.24375 USD
5 GGP6.21875 USD
10 GGP12.43750 USD
20 GGP24.87500 USD
50 GGP62.18750 USD
100 GGP124.37500 USD
250 GGP310.93750 USD
500 GGP621.87500 USD
1000 GGP1,243.75000 USD
2000 GGP2,487.50000 USD
5000 GGP6,218.75000 USD
10000 GGP12,437.50000 USD