100 Đô-la Mỹ sang Bảng Guernsey

Đổi tiền USD sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 usd
80,41 ggp

1,000 USD = 0,8041 GGP

Mid-market exchange rate at 08:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Guernsey
1 USD0.80409 GGP
5 USD4.02043 GGP
10 USD8.04085 GGP
20 USD16.08170 GGP
50 USD40.20425 GGP
100 USD80.40850 GGP
250 USD201.02125 GGP
500 USD402.04250 GGP
1000 USD804.08500 GGP
2000 USD1,608.17000 GGP
5000 USD4,020.42500 GGP
10000 USD8,040.85000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Mỹ
1 GGP1.24365 USD
5 GGP6.21825 USD
10 GGP12.43650 USD
20 GGP24.87300 USD
50 GGP62.18250 USD
100 GGP124.36500 USD
250 GGP310.91250 USD
500 GGP621.82500 USD
1000 GGP1,243.65000 USD
2000 GGP2,487.30000 USD
5000 GGP6,218.25000 USD
10000 GGP12,436.50000 USD