500 Đô-la Mỹ sang Bảng Guernsey

Đổi tiền USD sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 usd
400,30 ggp

$1,000 USD = £0,8006 GGP

Mid-market exchange rate at 16:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Guernsey
1 USD0.80061 GGP
5 USD4.00305 GGP
10 USD8.00609 GGP
20 USD16.01218 GGP
50 USD40.03045 GGP
100 USD80.06090 GGP
250 USD200.15225 GGP
500 USD400.30450 GGP
1000 USD800.60900 GGP
2000 USD1,601.21800 GGP
5000 USD4,003.04500 GGP
10000 USD8,006.09000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Mỹ
1 GGP1.24905 USD
5 GGP6.24525 USD
10 GGP12.49050 USD
20 GGP24.98100 USD
50 GGP62.45250 USD
100 GGP124.90500 USD
250 GGP312.26250 USD
500 GGP624.52500 USD
1000 GGP1,249.05000 USD
2000 GGP2,498.10000 USD
5000 GGP6,245.25000 USD
10000 GGP12,490.50000 USD