Ringgit Malaysia sang Bảng Guernsey

Đổi tiền MYR sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
167,19 ggp

1,000 MYR = 0,1672 GGP

Mid-market exchange rate at 17:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Bảng Guernsey
1 MYR0.16719 GGP
5 MYR0.83596 GGP
10 MYR1.67191 GGP
20 MYR3.34382 GGP
50 MYR8.35955 GGP
100 MYR16.71910 GGP
250 MYR41.79775 GGP
500 MYR83.59550 GGP
1000 MYR167.19100 GGP
2000 MYR334.38200 GGP
5000 MYR835.95500 GGP
10000 MYR1,671.91000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Ringgit Malaysia
1 GGP5.98117 MYR
5 GGP29.90585 MYR
10 GGP59.81170 MYR
20 GGP119.62340 MYR
50 GGP299.05850 MYR
100 GGP598.11700 MYR
250 GGP1,495.29250 MYR
500 GGP2,990.58500 MYR
1000 GGP5,981.17000 MYR
2000 GGP11,962.34000 MYR
5000 GGP29,905.85000 MYR
10000 GGP59,811.70000 MYR