Đô-la Úc sang Bảng Guernsey

Đổi tiền AUD sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
521,00 ggp

A$1,000 AUD = £0,5210 GGP

Mid-market exchange rate at 20:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Guernsey
1 AUD0.52100 GGP
5 AUD2.60498 GGP
10 AUD5.20996 GGP
20 AUD10.41992 GGP
50 AUD26.04980 GGP
100 AUD52.09960 GGP
250 AUD130.24900 GGP
500 AUD260.49800 GGP
1000 AUD520.99600 GGP
2000 AUD1,041.99200 GGP
5000 AUD2,604.98000 GGP
10000 AUD5,209.96000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Úc
1 GGP1.91940 AUD
5 GGP9.59700 AUD
10 GGP19.19400 AUD
20 GGP38.38800 AUD
50 GGP95.97000 AUD
100 GGP191.94000 AUD
250 GGP479.85000 AUD
500 GGP959.70000 AUD
1000 GGP1,919.40000 AUD
2000 GGP3,838.80000 AUD
5000 GGP9,597.00000 AUD
10000 GGP19,194.00000 AUD