Đô-la Singapore sang Bảng Guernsey

Đổi tiền SGD sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sgd
589,55 ggp

S$1,000 SGD = £0,5896 GGP

Mid-market exchange rate at 03:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Bảng Guernsey
1 SGD0.58955 GGP
5 SGD2.94775 GGP
10 SGD5.89550 GGP
20 SGD11.79100 GGP
50 SGD29.47750 GGP
100 SGD58.95500 GGP
250 SGD147.38750 GGP
500 SGD294.77500 GGP
1000 SGD589.55000 GGP
2000 SGD1,179.10000 GGP
5000 SGD2,947.75000 GGP
10000 SGD5,895.50000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Singapore
1 GGP1.69621 SGD
5 GGP8.48105 SGD
10 GGP16.96210 SGD
20 GGP33.92420 SGD
50 GGP84.81050 SGD
100 GGP169.62100 SGD
250 GGP424.05250 SGD
500 GGP848.10500 SGD
1000 GGP1,696.21000 SGD
2000 GGP3,392.42000 SGD
5000 GGP8,481.05000 SGD
10000 GGP16,962.10000 SGD