5 Bảng Guernsey sang Đô-la Singapore

Đổi tiền GGP sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ggp
8,53 sgd

£1,000 GGP = S$1,707 SGD

Mid-market exchange rate at 02:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Singapore
1 GGP1.70675 SGD
5 GGP8.53375 SGD
10 GGP17.06750 SGD
20 GGP34.13500 SGD
50 GGP85.33750 SGD
100 GGP170.67500 SGD
250 GGP426.68750 SGD
500 GGP853.37500 SGD
1000 GGP1,706.75000 SGD
2000 GGP3,413.50000 SGD
5000 GGP8,533.75000 SGD
10000 GGP17,067.50000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Bảng Guernsey
1 SGD0.58591 GGP
5 SGD2.92954 GGP
10 SGD5.85908 GGP
20 SGD11.71816 GGP
50 SGD29.29540 GGP
100 SGD58.59080 GGP
250 SGD146.47700 GGP
500 SGD292.95400 GGP
1000 SGD585.90800 GGP
2000 SGD1,171.81600 GGP
5000 SGD2,929.54000 GGP
10000 SGD5,859.08000 GGP