Bảng Guernsey sang Rúp Nga

Đổi tiền GGP sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
117.080 rub

1,000 GGP = 117,1 RUB

Mid-market exchange rate at 11:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rúp Nga
1 GGP117.08000 RUB
5 GGP585.40000 RUB
10 GGP1,170.80000 RUB
20 GGP2,341.60000 RUB
50 GGP5,854.00000 RUB
100 GGP11,708.00000 RUB
250 GGP29,270.00000 RUB
500 GGP58,540.00000 RUB
1000 GGP117,080.00000 RUB
2000 GGP234,160.00000 RUB
5000 GGP585,400.00000 RUB
10000 GGP1,170,800.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Bảng Guernsey
1 RUB0.00854 GGP
5 RUB0.04271 GGP
10 RUB0.08541 GGP
20 RUB0.17082 GGP
50 RUB0.42706 GGP
100 RUB0.85412 GGP
250 RUB2.13530 GGP
500 RUB4.27059 GGP
1000 RUB8.54118 GGP
2000 RUB17.08236 GGP
5000 RUB42.70590 GGP
10000 RUB85.41180 GGP