10 nghìn Bảng Guernsey sang Rúp Nga

Đổi tiền GGP sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ggp
1.173.370 rub

£1,000 GGP = руб117,3 RUB

Mid-market exchange rate at 18:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rúp Nga
1 GGP117.33700 RUB
5 GGP586.68500 RUB
10 GGP1,173.37000 RUB
20 GGP2,346.74000 RUB
50 GGP5,866.85000 RUB
100 GGP11,733.70000 RUB
250 GGP29,334.25000 RUB
500 GGP58,668.50000 RUB
1000 GGP117,337.00000 RUB
2000 GGP234,674.00000 RUB
5000 GGP586,685.00000 RUB
10000 GGP1,173,370.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Bảng Guernsey
1 RUB0.00852 GGP
5 RUB0.04261 GGP
10 RUB0.08522 GGP
20 RUB0.17045 GGP
50 RUB0.42612 GGP
100 RUB0.85225 GGP
250 RUB2.13061 GGP
500 RUB4.26123 GGP
1000 RUB8.52245 GGP
2000 RUB17.04490 GGP
5000 RUB42.61225 GGP
10000 RUB85.22450 GGP