Đổi tiền RUB sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Rúp Nga sang Bảng Guernsey

10.000 rub
92,21 ggp

руб1,000 RUB = £0,009221 GGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Bảng Guernsey
1 RUB0.00922 GGP
5 RUB0.04610 GGP
10 RUB0.09221 GGP
20 RUB0.18442 GGP
50 RUB0.46104 GGP
100 RUB0.92208 GGP
250 RUB2.30519 GGP
500 RUB4.61039 GGP
1000 RUB9.22077 GGP
2000 RUB18.44154 GGP
5000 RUB46.10385 GGP
10000 RUB92.20770 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rúp Nga
1 GGP108.45100 RUB
5 GGP542.25500 RUB
10 GGP1,084.51000 RUB
20 GGP2,169.02000 RUB
50 GGP5,422.55000 RUB
100 GGP10,845.10000 RUB
250 GGP27,112.75000 RUB
500 GGP54,225.50000 RUB
1000 GGP108,451.00000 RUB
2000 GGP216,902.00000 RUB
5000 GGP542,255.00000 RUB
10000 GGP1,084,510.00000 RUB