Yên Nhật sang Bảng Guernsey

Đổi tiền JPY sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
51,70 ggp

¥1,000 JPY = £0,005170 GGP

Mid-market exchange rate at 22:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Bảng Guernsey
100 JPY0.51703 GGP
1000 JPY5.17031 GGP
1500 JPY7.75547 GGP
2000 JPY10.34062 GGP
3000 JPY15.51093 GGP
5000 JPY25.85155 GGP
5400 JPY27.91967 GGP
10000 JPY51.70310 GGP
15000 JPY77.55465 GGP
20000 JPY103.40620 GGP
25000 JPY129.25775 GGP
30000 JPY155.10930 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Yên Nhật
1 GGP193.41200 JPY
5 GGP967.06000 JPY
10 GGP1,934.12000 JPY
20 GGP3,868.24000 JPY
50 GGP9,670.60000 JPY
100 GGP19,341.20000 JPY
250 GGP48,353.00000 JPY
500 GGP96,706.00000 JPY
1000 GGP193,412.00000 JPY
2000 GGP386,824.00000 JPY
5000 GGP967,060.00000 JPY
10000 GGP1,934,120.00000 JPY