Lev Bungari sang Bảng Guernsey

Đổi tiền BGN sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
438,37 ggp

лв1,000 BGN = £0,4384 GGP

Mid-market exchange rate at 12:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Guernsey
1 BGN0.43837 GGP
5 BGN2.19186 GGP
10 BGN4.38371 GGP
20 BGN8.76742 GGP
50 BGN21.91855 GGP
100 BGN43.83710 GGP
250 BGN109.59275 GGP
500 BGN219.18550 GGP
1000 BGN438.37100 GGP
2000 BGN876.74200 GGP
5000 BGN2,191.85500 GGP
10000 BGN4,383.71000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Lev Bungari
1 GGP2.28117 BGN
5 GGP11.40585 BGN
10 GGP22.81170 BGN
20 GGP45.62340 BGN
50 GGP114.05850 BGN
100 GGP228.11700 BGN
250 GGP570.29250 BGN
500 GGP1,140.58500 BGN
1000 GGP2,281.17000 BGN
2000 GGP4,562.34000 BGN
5000 GGP11,405.85000 BGN
10000 GGP22,811.70000 BGN