50 Lev Bungari sang Bảng Guernsey

Đổi tiền BGN sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bgn
21,62 ggp

лв1,000 BGN = £0,4323 GGP

Mid-market exchange rate at 19:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Guernsey
1 BGN0.43232 GGP
5 BGN2.16158 GGP
10 BGN4.32315 GGP
20 BGN8.64630 GGP
50 BGN21.61575 GGP
100 BGN43.23150 GGP
250 BGN108.07875 GGP
500 BGN216.15750 GGP
1000 BGN432.31500 GGP
2000 BGN864.63000 GGP
5000 BGN2,161.57500 GGP
10000 BGN4,323.15000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Lev Bungari
1 GGP2.31313 BGN
5 GGP11.56565 BGN
10 GGP23.13130 BGN
20 GGP46.26260 BGN
50 GGP115.65650 BGN
100 GGP231.31300 BGN
250 GGP578.28250 BGN
500 GGP1,156.56500 BGN
1000 GGP2,313.13000 BGN
2000 GGP4,626.26000 BGN
5000 GGP11,565.65000 BGN
10000 GGP23,131.30000 BGN