10 Bảng Guernsey sang Lev Bungari

Đổi tiền GGP sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ggp
22,92 bgn

£1,000 GGP = лв2,292 BGN

Mid-market exchange rate at 03:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Lev Bungari
1 GGP2.29156 BGN
5 GGP11.45780 BGN
10 GGP22.91560 BGN
20 GGP45.83120 BGN
50 GGP114.57800 BGN
100 GGP229.15600 BGN
250 GGP572.89000 BGN
500 GGP1,145.78000 BGN
1000 GGP2,291.56000 BGN
2000 GGP4,583.12000 BGN
5000 GGP11,457.80000 BGN
10000 GGP22,915.60000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Guernsey
1 BGN0.43638 GGP
5 BGN2.18192 GGP
10 BGN4.36384 GGP
20 BGN8.72768 GGP
50 BGN21.81920 GGP
100 BGN43.63840 GGP
250 BGN109.09600 GGP
500 BGN218.19200 GGP
1000 BGN436.38400 GGP
2000 BGN872.76800 GGP
5000 BGN2,181.92000 GGP
10000 BGN4,363.84000 GGP