1 nghìn Bảng Guernsey sang Lev Bungari

Đổi tiền GGP sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
2.286,99 bgn

£1,000 GGP = лв2,287 BGN

Mid-market exchange rate at 11:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Lev Bungari
1 GGP2.28699 BGN
5 GGP11.43495 BGN
10 GGP22.86990 BGN
20 GGP45.73980 BGN
50 GGP114.34950 BGN
100 GGP228.69900 BGN
250 GGP571.74750 BGN
500 GGP1,143.49500 BGN
1000 GGP2,286.99000 BGN
2000 GGP4,573.98000 BGN
5000 GGP11,434.95000 BGN
10000 GGP22,869.90000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Guernsey
1 BGN0.43726 GGP
5 BGN2.18628 GGP
10 BGN4.37255 GGP
20 BGN8.74510 GGP
50 BGN21.86275 GGP
100 BGN43.72550 GGP
250 BGN109.31375 GGP
500 BGN218.62750 GGP
1000 BGN437.25500 GGP
2000 BGN874.51000 GGP
5000 BGN2,186.27500 GGP
10000 BGN4,372.55000 GGP