Đô-la Hồng Kông sang Bảng Guernsey

Đổi tiền HKD sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
102,49 ggp

1,000 HKD = 0,1025 GGP

Mid-market exchange rate at 18:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Guernsey
100 HKD10.24910 GGP
200 HKD20.49820 GGP
300 HKD30.74730 GGP
500 HKD51.24550 GGP
1000 HKD102.49100 GGP
2000 HKD204.98200 GGP
2500 HKD256.22750 GGP
3000 HKD307.47300 GGP
4000 HKD409.96400 GGP
5000 HKD512.45500 GGP
10000 HKD1,024.91000 GGP
20000 HKD2,049.82000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Hồng Kông
1 GGP9.75696 HKD
5 GGP48.78480 HKD
10 GGP97.56960 HKD
20 GGP195.13920 HKD
50 GGP487.84800 HKD
100 GGP975.69600 HKD
250 GGP2,439.24000 HKD
500 GGP4,878.48000 HKD
1000 GGP9,756.96000 HKD
2000 GGP19,513.92000 HKD
5000 GGP48,784.80000 HKD
10000 GGP97,569.60000 HKD