Krone Na Uy sang Lek Albania

Đổi tiền NOK sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
8.614,78 all

kr1,000 NOK = Lek8,615 ALL

Mid-market exchange rate at 08:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Lek Albania
1 NOK8.61478 ALL
5 NOK43.07390 ALL
10 NOK86.14780 ALL
20 NOK172.29560 ALL
50 NOK430.73900 ALL
100 NOK861.47800 ALL
250 NOK2,153.69500 ALL
500 NOK4,307.39000 ALL
1000 NOK8,614.78000 ALL
2000 NOK17,229.56000 ALL
5000 NOK43,073.90000 ALL
10000 NOK86,147.80000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Krone Na Uy
1 ALL0.11608 NOK
5 ALL0.58040 NOK
10 ALL1.16080 NOK
20 ALL2.32160 NOK
50 ALL5.80400 NOK
100 ALL11.60800 NOK
250 ALL29.02000 NOK
500 ALL58.04000 NOK
1000 ALL116.08000 NOK
2000 ALL232.16000 NOK
5000 ALL580.40000 NOK
10000 ALL1,160.80000 NOK