100 Krone Na Uy sang Lek Albania

Đổi tiền NOK sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 nok
845,67 all

kr1,000 NOK = Lek8,457 ALL

Mid-market exchange rate at 20:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Lek Albania
1 NOK8.45670 ALL
5 NOK42.28350 ALL
10 NOK84.56700 ALL
20 NOK169.13400 ALL
50 NOK422.83500 ALL
100 NOK845.67000 ALL
250 NOK2,114.17500 ALL
500 NOK4,228.35000 ALL
1000 NOK8,456.70000 ALL
2000 NOK16,913.40000 ALL
5000 NOK42,283.50000 ALL
10000 NOK84,567.00000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Krone Na Uy
1 ALL0.11825 NOK
5 ALL0.59125 NOK
10 ALL1.18249 NOK
20 ALL2.36498 NOK
50 ALL5.91245 NOK
100 ALL11.82490 NOK
250 ALL29.56225 NOK
500 ALL59.12450 NOK
1000 ALL118.24900 NOK
2000 ALL236.49800 NOK
5000 ALL591.24500 NOK
10000 ALL1,182.49000 NOK