Lev Bungari sang Lek Albania

Đổi tiền BGN sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
51.820,40 all

1,000 BGN = 51,82 ALL

Mid-market exchange rate at 08:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Lek Albania
1 BGN51.82040 ALL
5 BGN259.10200 ALL
10 BGN518.20400 ALL
20 BGN1,036.40800 ALL
50 BGN2,591.02000 ALL
100 BGN5,182.04000 ALL
250 BGN12,955.10000 ALL
500 BGN25,910.20000 ALL
1000 BGN51,820.40000 ALL
2000 BGN103,640.80000 ALL
5000 BGN259,102.00000 ALL
10000 BGN518,204.00000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Lev Bungari
1 ALL0.01930 BGN
5 ALL0.09649 BGN
10 ALL0.19297 BGN
20 ALL0.38595 BGN
50 ALL0.96487 BGN
100 ALL1.92974 BGN
250 ALL4.82435 BGN
500 ALL9.64870 BGN
1000 ALL19.29740 BGN
2000 ALL38.59480 BGN
5000 ALL96.48700 BGN
10000 ALL192.97400 BGN