Đô-la Hồng Kông sang Lek Albania

Đổi tiền HKD sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
12.002,80 all

$1,000 HKD = Lek12,00 ALL

Mid-market exchange rate at 05:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Lek Albania
100 HKD1,200.28000 ALL
200 HKD2,400.56000 ALL
300 HKD3,600.84000 ALL
500 HKD6,001.40000 ALL
1000 HKD12,002.80000 ALL
2000 HKD24,005.60000 ALL
2500 HKD30,007.00000 ALL
3000 HKD36,008.40000 ALL
4000 HKD48,011.20000 ALL
5000 HKD60,014.00000 ALL
10000 HKD120,028.00000 ALL
20000 HKD240,056.00000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Đô-la Hồng Kông
1 ALL0.08331 HKD
5 ALL0.41657 HKD
10 ALL0.83314 HKD
20 ALL1.66628 HKD
50 ALL4.16570 HKD
100 ALL8.33140 HKD
250 ALL20.82850 HKD
500 ALL41.65700 HKD
1000 ALL83.31400 HKD
2000 ALL166.62800 HKD
5000 ALL416.57000 HKD
10000 ALL833.14000 HKD