Zloty Ba Lan sang Lek Albania

Đổi tiền PLN sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
23.936 all

1,000 PLN = 23,94 ALL

Mid-market exchange rate at 05:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Lek Albania
1 PLN23.93600 ALL
5 PLN119.68000 ALL
10 PLN239.36000 ALL
20 PLN478.72000 ALL
50 PLN1,196.80000 ALL
100 PLN2,393.60000 ALL
250 PLN5,984.00000 ALL
500 PLN11,968.00000 ALL
1000 PLN23,936.00000 ALL
2000 PLN47,872.00000 ALL
5000 PLN119,680.00000 ALL
10000 PLN239,360.00000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Zloty Ba Lan
1 ALL0.04178 PLN
5 ALL0.20889 PLN
10 ALL0.41778 PLN
20 ALL0.83556 PLN
50 ALL2.08891 PLN
100 ALL4.17781 PLN
250 ALL10.44453 PLN
500 ALL20.88905 PLN
1000 ALL41.77810 PLN
2000 ALL83.55620 PLN
5000 ALL208.89050 PLN
10000 ALL417.78100 PLN