2.000 Lek Albania sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền ALL sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 all
85,71 pln

Lek1,000 ALL = zł0,04286 PLN

Mid-market exchange rate at 23:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lek Albania sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ALL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ALL sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Zloty Ba Lan
1 ALL0.04286 PLN
5 ALL0.21428 PLN
10 ALL0.42857 PLN
20 ALL0.85713 PLN
50 ALL2.14282 PLN
100 ALL4.28565 PLN
250 ALL10.71413 PLN
500 ALL21.42825 PLN
1000 ALL42.85650 PLN
2000 ALL85.71300 PLN
5000 ALL214.28250 PLN
10000 ALL428.56500 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Lek Albania
1 PLN23.33370 ALL
5 PLN116.66850 ALL
10 PLN233.33700 ALL
20 PLN466.67400 ALL
50 PLN1,166.68500 ALL
100 PLN2,333.37000 ALL
250 PLN5,833.42500 ALL
500 PLN11,666.85000 ALL
1000 PLN23,333.70000 ALL
2000 PLN46,667.40000 ALL
5000 PLN116,668.50000 ALL
10000 PLN233,337.00000 ALL