5.000 Lek Albania sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền ALL sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 all
213,99 pln

Lek1,000 ALL = zł0,04280 PLN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lek Albania sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ALL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ALL sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Zloty Ba Lan
1 ALL0.04280 PLN
5 ALL0.21399 PLN
10 ALL0.42798 PLN
20 ALL0.85596 PLN
50 ALL2.13990 PLN
100 ALL4.27979 PLN
250 ALL10.69948 PLN
500 ALL21.39895 PLN
1000 ALL42.79790 PLN
2000 ALL85.59580 PLN
5000 ALL213.98950 PLN
10000 ALL427.97900 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Lek Albania
1 PLN23.36560 ALL
5 PLN116.82800 ALL
10 PLN233.65600 ALL
20 PLN467.31200 ALL
50 PLN1,168.28000 ALL
100 PLN2,336.56000 ALL
250 PLN5,841.40000 ALL
500 PLN11,682.80000 ALL
1000 PLN23,365.60000 ALL
2000 PLN46,731.20000 ALL
5000 PLN116,828.00000 ALL
10000 PLN233,656.00000 ALL