10 Lev Bungari sang Lek Albania

Đổi tiền BGN sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bgn
514,73 all

лв1,000 BGN = Lek51,47 ALL

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Lek Albania
1 BGN51.47260 ALL
5 BGN257.36300 ALL
10 BGN514.72600 ALL
20 BGN1,029.45200 ALL
50 BGN2,573.63000 ALL
100 BGN5,147.26000 ALL
250 BGN12,868.15000 ALL
500 BGN25,736.30000 ALL
1000 BGN51,472.60000 ALL
2000 BGN102,945.20000 ALL
5000 BGN257,363.00000 ALL
10000 BGN514,726.00000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Lev Bungari
1 ALL0.01943 BGN
5 ALL0.09714 BGN
10 ALL0.19428 BGN
20 ALL0.38856 BGN
50 ALL0.97139 BGN
100 ALL1.94278 BGN
250 ALL4.85695 BGN
500 ALL9.71390 BGN
1000 ALL19.42780 BGN
2000 ALL38.85560 BGN
5000 ALL97.13900 BGN
10000 ALL194.27800 BGN