Krone Na Uy sang Taka Bangladesh

Đổi tiền NOK sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
9.981,19 bdt

kr1,000 NOK = Tk9,981 BDT

Mid-market exchange rate at 18:09
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Taka Bangladesh
1 NOK9.98119 BDT
5 NOK49.90595 BDT
10 NOK99.81190 BDT
20 NOK199.62380 BDT
50 NOK499.05950 BDT
100 NOK998.11900 BDT
250 NOK2,495.29750 BDT
500 NOK4,990.59500 BDT
1000 NOK9,981.19000 BDT
2000 NOK19,962.38000 BDT
5000 NOK49,905.95000 BDT
10000 NOK99,811.90000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Krone Na Uy
1 BDT0.10019 NOK
5 BDT0.50094 NOK
10 BDT1.00188 NOK
20 BDT2.00376 NOK
50 BDT5.00940 NOK
100 BDT10.01880 NOK
250 BDT25.04700 NOK
500 BDT50.09400 NOK
1000 BDT100.18800 NOK
2000 BDT200.37600 NOK
5000 BDT500.94000 NOK
10000 BDT1,001.88000 NOK