Lev Bungari sang Taka Bangladesh

Đổi tiền BGN sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
60.092,70 bdt

лв1,000 BGN = Tk60,09 BDT

Mid-market exchange rate at 01:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Taka Bangladesh
1 BGN60.09270 BDT
5 BGN300.46350 BDT
10 BGN600.92700 BDT
20 BGN1,201.85400 BDT
50 BGN3,004.63500 BDT
100 BGN6,009.27000 BDT
250 BGN15,023.17500 BDT
500 BGN30,046.35000 BDT
1000 BGN60,092.70000 BDT
2000 BGN120,185.40000 BDT
5000 BGN300,463.50000 BDT
10000 BGN600,927.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Lev Bungari
1 BDT0.01664 BGN
5 BDT0.08321 BGN
10 BDT0.16641 BGN
20 BDT0.33282 BGN
50 BDT0.83205 BGN
100 BDT1.66410 BGN
250 BDT4.16025 BGN
500 BDT8.32050 BGN
1000 BDT16.64100 BGN
2000 BDT33.28200 BGN
5000 BDT83.20500 BGN
10000 BDT166.41000 BGN