Forint Hungary sang Taka Bangladesh

Đổi tiền HUF sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
2.953,86 bdt

1,000 HUF = 0,2954 BDT

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Taka Bangladesh
2000 HUF590.77200 BDT
5000 HUF1,476.93000 BDT
10000 HUF2,953.86000 BDT
15000 HUF4,430.79000 BDT
20000 HUF5,907.72000 BDT
30000 HUF8,861.58000 BDT
40000 HUF11,815.44000 BDT
50000 HUF14,769.30000 BDT
60000 HUF17,723.16000 BDT
100000 HUF29,538.60000 BDT
150000 HUF44,307.90000 BDT
200000 HUF59,077.20000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Forint Hungary
1 BDT3.38540 HUF
5 BDT16.92700 HUF
10 BDT33.85400 HUF
20 BDT67.70800 HUF
50 BDT169.27000 HUF
100 BDT338.54000 HUF
250 BDT846.35000 HUF
500 BDT1,692.70000 HUF
1000 BDT3,385.40000 HUF
2000 BDT6,770.80000 HUF
5000 BDT16,927.00000 HUF
10000 BDT33,854.00000 HUF