Shekel mới Israel sang Taka Bangladesh

Đổi tiền ILS sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
28.766,10 bdt

₪1,000 ILS = Tk28,77 BDT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Taka Bangladesh
1 ILS28.76610 BDT
5 ILS143.83050 BDT
10 ILS287.66100 BDT
20 ILS575.32200 BDT
50 ILS1,438.30500 BDT
100 ILS2,876.61000 BDT
250 ILS7,191.52500 BDT
500 ILS14,383.05000 BDT
1000 ILS28,766.10000 BDT
2000 ILS57,532.20000 BDT
5000 ILS143,830.50000 BDT
10000 ILS287,661.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Shekel mới Israel
1 BDT0.03476 ILS
5 BDT0.17382 ILS
10 BDT0.34763 ILS
20 BDT0.69526 ILS
50 BDT1.73816 ILS
100 BDT3.47631 ILS
250 BDT8.69078 ILS
500 BDT17.38155 ILS
1000 BDT34.76310 ILS
2000 BDT69.52620 ILS
5000 BDT173.81550 ILS
10000 BDT347.63100 ILS