10 Taka Bangladesh sang Shekel mới Israel

Đổi tiền BDT sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bdt
0,32 ils

Tk1,000 BDT = ₪0,03181 ILS

Mid-market exchange rate at 18:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Shekel mới Israel
1 BDT0.03181 ILS
5 BDT0.15907 ILS
10 BDT0.31814 ILS
20 BDT0.63627 ILS
50 BDT1.59068 ILS
100 BDT3.18136 ILS
250 BDT7.95340 ILS
500 BDT15.90680 ILS
1000 BDT31.81360 ILS
2000 BDT63.62720 ILS
5000 BDT159.06800 ILS
10000 BDT318.13600 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Taka Bangladesh
1 ILS31.43310 BDT
5 ILS157.16550 BDT
10 ILS314.33100 BDT
20 ILS628.66200 BDT
50 ILS1,571.65500 BDT
100 ILS3,143.31000 BDT
250 ILS7,858.27500 BDT
500 ILS15,716.55000 BDT
1000 ILS31,433.10000 BDT
2000 ILS62,866.20000 BDT
5000 ILS157,165.50000 BDT
10000 ILS314,331.00000 BDT