Taka Bangladesh sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền BDT sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Tk1,000 BDT = ₹0,7154 INR

Mid-market exchange rate at 18:01

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi BDT sang INR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

INR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Rupee Ấn Độ
1 BDT0.71536 INR
5 BDT3.57677 INR
10 BDT7.15355 INR
20 BDT14.30710 INR
50 BDT35.76775 INR
100 BDT71.53550 INR
250 BDT178.83875 INR
500 BDT357.67750 INR
1000 BDT715.35500 INR
2000 BDT1,430.71000 INR
5000 BDT3,576.77500 INR
10000 BDT7,153.55000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Taka Bangladesh
1 INR1.39791 BDT
5 INR6.98955 BDT
10 INR13.97910 BDT
20 INR27.95820 BDT
50 INR69.89550 BDT
100 INR139.79100 BDT
250 INR349.47750 BDT
300 INR419.37300 BDT
500 INR698.95500 BDT
600 INR838.74600 BDT
1000 INR1,397.91000 BDT
2000 INR2,795.82000 BDT
5000 INR6,989.55000 BDT
10000 INR13,979.10000 BDT
25000 INR34,947.75000 BDT
50000 INR69,895.50000 BDT
100000 INR139,791.00000 BDT
1000000 INR1,397,910.00000 BDT
1000000000 INR1,397,910,000.00000 BDT