1 Taka Bangladesh sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền BDT sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bdt
0,76 inr

1,000 BDT = 0,7603 INR

Mid-market exchange rate at 18:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Rupee Ấn Độ
1 BDT0.76031 INR
5 BDT3.80155 INR
10 BDT7.60310 INR
20 BDT15.20620 INR
50 BDT38.01550 INR
100 BDT76.03100 INR
250 BDT190.07750 INR
500 BDT380.15500 INR
1000 BDT760.31000 INR
2000 BDT1,520.62000 INR
5000 BDT3,801.55000 INR
10000 BDT7,603.10000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Taka Bangladesh
1 INR1.31525 BDT
5 INR6.57625 BDT
10 INR13.15250 BDT
20 INR26.30500 BDT
50 INR65.76250 BDT
100 INR131.52500 BDT
250 INR328.81250 BDT
500 INR657.62500 BDT
1000 INR1,315.25000 BDT
2000 INR2,630.50000 BDT
5000 INR6,576.25000 BDT
10000 INR13,152.50000 BDT