Đổi tiền INR sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 tỷ Rupee Ấn Độ sang Taka Bangladesh

1.000.000.000 inr
1.408.080.000 bdt

₹1,000 INR = Tk1,408 BDT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Taka Bangladesh
1 INR1.40808 BDT
5 INR7.04040 BDT
10 INR14.08080 BDT
20 INR28.16160 BDT
50 INR70.40400 BDT
100 INR140.80800 BDT
250 INR352.02000 BDT
300 INR422.42400 BDT
500 INR704.04000 BDT
600 INR844.84800 BDT
1000 INR1,408.08000 BDT
2000 INR2,816.16000 BDT
5000 INR7,040.40000 BDT
10000 INR14,080.80000 BDT
25000 INR35,202.00000 BDT
50000 INR70,404.00000 BDT
100000 INR140,808.00000 BDT
1000000 INR1,408,080.00000 BDT
1000000000 INR1,408,080,000.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Rupee Ấn Độ
1 BDT0.71019 INR
5 BDT3.55093 INR
10 BDT7.10185 INR
20 BDT14.20370 INR
50 BDT35.50925 INR
100 BDT71.01850 INR
250 BDT177.54625 INR
500 BDT355.09250 INR
1000 BDT710.18500 INR
2000 BDT1,420.37000 INR
5000 BDT3,550.92500 INR
10000 BDT7,101.85000 INR