5.000 Rupee Ấn Độ sang Taka Bangladesh

Đổi tiền INR sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 inr
6.573,70 bdt

1,000 INR = 1,315 BDT

Mid-market exchange rate at 00:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Taka Bangladesh
1 INR1.31474 BDT
5 INR6.57370 BDT
10 INR13.14740 BDT
20 INR26.29480 BDT
50 INR65.73700 BDT
100 INR131.47400 BDT
250 INR328.68500 BDT
500 INR657.37000 BDT
1000 INR1,314.74000 BDT
2000 INR2,629.48000 BDT
5000 INR6,573.70000 BDT
10000 INR13,147.40000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Rupee Ấn Độ
1 BDT0.76061 INR
5 BDT3.80303 INR
10 BDT7.60605 INR
20 BDT15.21210 INR
50 BDT38.03025 INR
100 BDT76.06050 INR
250 BDT190.15125 INR
500 BDT380.30250 INR
1000 BDT760.60500 INR
2000 BDT1,521.21000 INR
5000 BDT3,803.02500 INR
10000 BDT7,606.05000 INR