Đô-la Hồng Kông sang Taka Bangladesh

Đổi tiền HKD sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
13.999,90 bdt

$1,000 HKD = Tk14,00 BDT

Mid-market exchange rate at 18:01
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Taka Bangladesh
100 HKD1,399.99000 BDT
200 HKD2,799.98000 BDT
300 HKD4,199.97000 BDT
500 HKD6,999.95000 BDT
1000 HKD13,999.90000 BDT
2000 HKD27,999.80000 BDT
2500 HKD34,999.75000 BDT
3000 HKD41,999.70000 BDT
4000 HKD55,999.60000 BDT
5000 HKD69,999.50000 BDT
10000 HKD139,999.00000 BDT
20000 HKD279,998.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Đô-la Hồng Kông
1 BDT0.07143 HKD
5 BDT0.35715 HKD
10 BDT0.71429 HKD
20 BDT1.42858 HKD
50 BDT3.57146 HKD
100 BDT7.14291 HKD
250 BDT17.85727 HKD
500 BDT35.71455 HKD
1000 BDT71.42910 HKD
2000 BDT142.85820 HKD
5000 BDT357.14550 HKD
10000 BDT714.29100 HKD