Đổi tiền HKD sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Đô-la Hồng Kông sang Taka Bangladesh

5.000 hkd
75.198,50 bdt

$1,000 HKD = Tk15,04 BDT

Mid-market exchange rate at 09:12
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Taka Bangladesh
100 HKD1,503.97000 BDT
200 HKD3,007.94000 BDT
300 HKD4,511.91000 BDT
500 HKD7,519.85000 BDT
1000 HKD15,039.70000 BDT
2000 HKD30,079.40000 BDT
2500 HKD37,599.25000 BDT
3000 HKD45,119.10000 BDT
4000 HKD60,158.80000 BDT
5000 HKD75,198.50000 BDT
10000 HKD150,397.00000 BDT
20000 HKD300,794.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Đô-la Hồng Kông
1 BDT0.06649 HKD
5 BDT0.33245 HKD
10 BDT0.66491 HKD
20 BDT1.32981 HKD
50 BDT3.32454 HKD
100 BDT6.64907 HKD
250 BDT16.62268 HKD
500 BDT33.24535 HKD
1000 BDT66.49070 HKD
2000 BDT132.98140 HKD
5000 BDT332.45350 HKD
10000 BDT664.90700 HKD